Có 2 kết quả:

恋旧情结 liàn jiù qíng jié ㄌㄧㄢˋ ㄐㄧㄡˋ ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧㄝˊ戀舊情結 liàn jiù qíng jié ㄌㄧㄢˋ ㄐㄧㄡˋ ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dwelling on the past
(2) difficulty in adapting to changes

Từ điển Trung-Anh

(1) dwelling on the past
(2) difficulty in adapting to changes